BẢNG GIÁ TIÊM NGỪA VẮC XIN CỦA TÂM ĐỨC TÂY NINH

STT Phòng bệnh Tên vắc xin Nước sản xuất Giá bán lẻ (vnđ)
1 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt và Hib Pentaxim (5 in 1) Pháp 780.000
2 Bạch hầu, ho gà, uốn ván, bại liệt, Hib và viêm gan B Infanrix Hexa Bỉ 1.005.000
Hexaxim Pháp 1.005.000
3 Rota virus Rotateq Mỹ 658.000
Rotarix Bỉ 815.000
Rotavin Việt Nam 465.000
4 Các bệnh do phế cầu Synflorix Bỉ 1.010.000
5 Bạch hầu- uốn ván Td Việt Nam 110.000
6 Viêm gan B người lớn Engerix B 1ml Bỉ 220.000
Gene-HBvax 1ml Việt Nam 160.000
Heberbiovax B 1ml Cu Ba 180.000
Euvax B 20mcg/1ml Hàn Quốc 210.000
7 Viêm gan B trẻ em Engerix B 0,5ml Bỉ 180.000
Gene-HBvax 0,5ml Việt Nam 145.000
Heberbiovax B 0.5ml Cu Ba 160.000
Euvax B 10mcg/0,5ml Hàn Quốc 180.000
8 Viêm màng não mô cầu BC Mengoc BC 0,5ml Cu Ba 270.000
9 Viêm não mô cầu 4 tuýp Menactra Pháp 1.245.000
10 Sởi MVVac (Liều 0.5ml) Việt Nam 180.000
11 Sởi – Quai bị – Rubella MMR II (3 in 1) Mỹ 280.000
MMR (3 in 1) Ấn Độ 239.000
12 Thủy đậu Varivax Mỹ 870.000
Varilrix Bỉ 958.000
Varicella Hàn Quốc 680.000
13 Cúm (trẻ em từ 6 tháng tuổi và người lớn) Influvac Tetra 0.5ml Hà Lan 351.000
GC Flu Tetra 0,5ml Hàn Quốc 340.000
Vaxigrip Tetra 0.5ml Pháp 351.000
14 Ung thư cổ tử cung và u nhú bộ phận sinh dục, sùi mào gà Gardasil 0.5ml Mỹ 1.740.000
15 Phòng uốn ván VAT Việt Nam 94.000
SAT (huyết thanh kháng độc tố uốn ván) Việt Nam 100.000
16 Viêm não Nhật Bản Imojev Thái Lan 689.000
Jevax 1ml Việt Nam 155.000
17 Vắc xin phòng dại Verorab 0,5ml (TB, TTD) Pháp 310.000
Abhayrab 0,5ml (TB) Ấn Độ 250.000
Abhayrab 0,2ml (TDD) Ấn Độ 250.000
18 Bạch hầu – Uốn ván – Ho gà Adacel Canada 650.000
Boostrix Bỉ 728.000
19 Viêm gan B và Viêm gan A Twinrix Bỉ 576.000
20 Viêm gan A Havax 0,5ml Việt Nam 220.000
Avaxim 80U Pháp 500.000
21 Thương hàn Typhim VI Pháp 281.000
22 Các bệnh do Hib Quimihib Cu Ba 278.000